Kích thước sản phẩm:
Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | Chiều dài lắp đặt |
1220 | 33 | 55 | 849 |
Kích thước sản phẩm:
Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | Chiều dài lắp đặt |
1220 | 33 | 55 | 849 |
Model | |
Công suất (W) | |
Hệ số công suất (PF) | |
Nhiệt độ màu (CCT) ± 10% | |
Hiệu suất sáng ± 10% (lm/w) | |
Tổng quang thông (lm) | |
Chỉ số hoàn màu (Ra/CRI) | |
Góc phát quang (Beam Angle) | |
Cấp bảo vệ bụi/nước (IP) | |
Chỉ số va đập (IK) | |
Tuổi thọ (hrs) | |
Thông số kỹ thuật đặc biệt | |
Nhãn năng lượng | |
Kích thước - đối với đèn hình vuông/chữ nhật (mm) ± 2mm | |
Kích thước - đối với đèn tròn, có lỗ khoét (mm) ± 2mm | |
Trọng lượng đèn (kg) | |
Công năng chiếu sáng | |
Chủng loại | |
Vật liệu thân đèn | |
Ứng dụng đề xuất | |
Thời gian bảo hành | |
95,300₫
143,000₫
-33%